Francaise Avec ....

This class was created by Brainscape user Kenneth Tran Phap Van. Visit their profile to learn more about the creator.

Decks in this class (43)

Số Đếm
Thuộc số đếm trước đi
101  cards
Chia động từ Être (TO BE)
Jechia d ng t etre to be ngoi je,
Tuchia d ng t etre to be ngoi tu,
Il ellechia d ng t etre to be ngo...
6  cards
Chia động từ Avoir (have)
Jechia d ng t avoir have ngoi je,
Tuchia d ng t avoir have ngoi tu,
Il ellechia d ng t avoir have ngo...
6  cards
Chia động từ partir (leave)
Jechia d ng t partir leave,
Tuchia d ng t partir leave,
Il ellechia d ng t partir leave
6  cards
Chia động từ Prendre (take)
Jechia d ng t prendre take ngoi je,
Tuchia d ng t prendre take ngoi tu,
Il ellechia d ng t prendre take n...
6  cards
Chia động từ Faire (do)
Jechia d ng t faire do ngoi je,
Tuchia d ng t faire do ngoi tu,
Il ellechia d ng t faire do ngoi ...
6  cards
Chia động từ Écrite (write)
Jechia d ng t ecrite write,
Tuchia d ng t ecrite write,
Il ellechia d ng t ecrite write
6  cards
Chia động từ Lire (read)
Jechia d ng t lire read,
Tuchia d ng t lire read,
Il ellechia d ng t lire read
6  cards
Chia động từ Jouer (play)
Jechia d ng t jouer play,
Tuchia d ng t jouer play,
Il ellechia d ng t jouer play
6  cards
Chia động từ Connaître (know)
Jechia d ng t connaitre know,
Tuchia d ng t connaitre know,
Il ellechia d ng t connaitre know
6  cards
Chia động từ Boire (drink)
Jechia d ng t boire drink,
Tuchia d ng t boire drink,
Il ellechia d ng t boire drink
6  cards
Chia động từ Acheter (buy)
Jechia d ng t acheter buy,
Tuchia d ng t acheter buy,
Il ellechia d ng t acheter buy
6  cards
Chia động từ Manger (eat)
Jechia d ng t manger eat,
Tu,
Il ellechia d ng t manger eat
6  cards
Chia động từ Pouvoir (can)
Jechia d ng t pouvoir can,
Tuchia d ng t pouvoir can,
Il ellechia d ng t pouvoir can
6  cards
Chia động từ Vouloir (want to)
Jechia d ng t vouloir want to,
Tuchia d ng t vouloir want to,
Il ellechia d ng t vouloir want to
6  cards
Chia động từ Savoir (know)
Jechia d ng t savoir know,
Tuchia d ng t savoir know,
Il ellechia d ng t savoir know
6  cards
Leçon 13 L'interrogation (The interrogation-hỏi) và thứ trong tuần
Whats time chuy n cau sang ti ng ...,
M y gi r i chuy n cau sang ti ng ...,
Chi c xe l a ch ng nao r i dichuy...
12  cards
Leçon 14 1. Le genre des noms (Jobs divided into gender)
Ngh nhi p nhmasculin male d ch sa...,
Nha nhi p nhmasculin male chuy n ...,
Ngh b i banmasculin male d ch san...
19  cards
Leçon 14 2. L’interrogation avec est-ce que (Questions with “est-ce que”)
Tu travailles a londres d i cau h...,
Tu travailles ou d i cau h i nay ...,
Tu pars quand d i cau h i nay qua...
3  cards
Leçon 15 1. Les verbes pronominaux (Đại từ phản thân)
Jetoi th c d y dung1 les verbes p...,
Tub n thay d dung1 les verbes pro...,
Il elleco y d y1 les verbes prono...
21  cards
Leçon 17 1. L’article partitif (The partitive articles)
Cac ph n c a caul article partiti...,
Du c ng gi,
De la c ng gi
6  cards
Đại từ bổ ngữ
Les pronoms complement dobjet dir...,
Les pronoms complement dobjet dir...,
Phan bi t cod hay coi
3  cards
Đặt Câu Hỏi Với Est-ce
B n co noi ti ng phap khong
1  cards
Question est-ce que (yes/no)
Ong co noi ti ng phap khongl y 1 ...,
Ong co noi ti ng phap khongthem 1...,
Ong co noi ti ng phap khongki u k...
10  cards
Hỏi giờ
H i gi ti ng phap la gi,
M y gi r i,
M y gi r i cach khong d o ng
52  cards
Cách đặt câu hỏi với quel/quelles/quels/quells
Gitrong ti ng phap la gi,
Gi la,
B n ten la gidung t quel
11  cards
Cách đặt câu hỏi với từ để hỏi
Dau,
Ai,
Khi nao
13  cards
Cách sử dụng các loại mạo từ le la les un une
M o t la gi,
2 co cac lo i m o t nao,
Hinh th c c a cac m o t m o t xac...
9  cards
Thì quá khứ kép (có ghép 1 trợ động từ) Le passé composé
Le passe composethi qua kh kep v ...,
Le passe composethi qua kh kep v ...,
Le passe compose suite h c thu c ...
3  cards
Động từ phản thân
Le verbe pronominaux au presentd ...,
Le verbe pronominaux au presentd ...,
Sens passifs y nghia b d ng
3  cards
mệnh lệnh cách impératif
0  cards
Les pronoms COD COI après l'imprératif affirmatif
Les pronoms complement d objet di...
1  cards
giống của danh từ
0  cards
lecon 17 2.food
Le riz,
Le pain,
Le poisson
12  cards
Leçon 18 1. Le passé compose
Formation auxiliaire avoir au pre...,
Le participe passe the past parti...,
O autres verbes i is u
4  cards
lecon 19 pour et dans +dureé future
1 pour et dans duree future for a...,
1 pour et dans duree future for a...
2  cards
Leçon 21 1. La négation de l'impératif (Câu mệnh lệnh dạng phủ định)
Ne et pas entourent le verbe ne v...,
2 les pronoms complements indirec...,
2 les pronoms complements indirec...
10  cards
Leçon 22
1 il faut infinitiveo il faut tra...,
2 le future proche the near futur...,
Notice ladverbe y se place devant...
3  cards
Leçon 23 1. Les pronoms compléments d'objet direct (COD) (The direct object pronouns (COD))
On utilise les pronoms cod avec l...,
3e pers,
2 les pronoms complements dobjet ...
3  cards
Chia Aller
Aller go,
Aller,
Aller
6  cards
Chia Sortir
Sorti,
Sortir,
Sortir
3  cards
Chia Travailler
Travailler lam vi c
1  cards
Chia Choisir
Choisir
1  cards

More about
Francaise Avec ....

  • Class purpose General learning

Learn faster with Brainscape on your web, iPhone, or Android device. Study Kenneth Tran Phap Van's Francaise Avec .... flashcards now!

How studying works.

Brainscape's adaptive web mobile flashcards system will drill you on your weaknesses, using a pattern guaranteed to help you learn more in less time.

Add your own flashcards.

Either request "Edit" access from the author, or make a copy of the class to edit as your own. And you can always create a totally new class of your own too!

What's Brainscape anyway?

Brainscape is a digital flashcards platform where you can find, create, share, and study any subject on the planet.

We use an adaptive study algorithm that is proven to help you learn faster and remember longer....

Looking for something else?

Verbes Françaises
  • 23 decks
  • 1910 flashcards
  • 13 learners
Decks: Verbes Francaises A, Verbes Francaises B, Verbes Francaises C, And more!
Française
  • 4 decks
  • 127 flashcards
  • 9 learners
Decks: Vocab, Les Quantities, Les Objets De La Maison, And more!
Stylistique française
  • 12 decks
  • 838 flashcards
  • 10 learners
Decks: Titre I Chapitre 1 Avoir, Titre I Chapitre 2 Faire, Titre I Chapitre 3 Mettre, And more!
Française
  • 12 decks
  • 378 flashcards
  • 5 learners
Decks: D1 P12, Dossier1 P 12 13 14, P18 19, And more!
Make Flashcards