Cách đặt câu hỏi với từ để hỏi Flashcards

1
Q

Ở đâu?

A

Où?

Xem câu trả lời có loại complément gì?
Nếu câu trả lời có:

À, dans sous, sur (những từ chỉ nơi chốn, Dùng “Où..?” (ở đâu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ai?

A

Qui?

Xem câu trả lời có loại complément gì?
Nếu câu trả lời có:

Subjet (chủ ngữ): nếu là người thì dùng “Qui..??” nếu không phải người thì dùng “Que…?” (cái gì?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Khi nào?

A

Quand?

Xem câu trả lời có loại complément gì?
Nếu câu trả lời có:
Temps (thời gian): dùng “Quand..?” (khi nào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

làm thế nào?

A

Comment?

Xem câu trả lời có loại complément gì?
Nếu câu trả lời có:
Adverbe (trạng từ): dùng “Comment…?” (Làm thế nào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tại sao?

A

Pourquoi?

Xem câu trả lời có loại complément gì?
Nếu câu trả lời có:

Une cause (nguyên nhân): dùng “Pourquoi…?” (Tại sao?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

có phải không

A

Est-ce que?

Xem câu trả lời có loại complément gì?
Nếu câu trả lời có:
Oui/Non (có/không): Dủng “Est-ce que..?” (có phải không)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cái gì?

A

Qu’est-ce que?

Xem câu trả lời có loại complément gì?
Nếu câu trả lời có:

COD( bổ ngữ trực tiếp): dùng “Qu’est-ce que…?” (cái gì?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

với

A

Avec qui?

Xem câu trả lời có loại complément gì?
Nếu câu trả lời có:
Préposition (giới từ): dùng “avec…?” (với) À ? De?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

À ? De?

A

De quoi?

Xem câu trả lời có loại complément gì?
Nếu câu trả lời có:
Préposition (giới từ): dùng “avec…?” (với) À ? De?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  1. De la randonnée cách 1
A
1. De la randonnée cách 1
cách 1: Gặp câu trả lời có giới từ "de", có thể nghĩ đến các động từ với giới tử "de" theo sau.
ví dụ: parler de/ discuter de...
những câu hỏi gợi ý:
De quoi parlent-ils?
De quoi discutent-ils?
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  1. De la randonnée cách 2
A

De la randonnée cách 2
Cách 2: Có thể sử dụng giới từ “de” chỉ nơi chốn (préposition de lieu “de”)
Câu hỏi gợi ý:
D’où reviennent-ils?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

2.Dans les Alpes

A

Câu trả lời có “dans” thì dùng từ hỏi “Où” (ở đâu?) để đặt câu hỏi:
Câu hỏi gợi ý:
Où est-ce qu’ils passent leurs vacances?
*Est-ce que dùng khi người nói muốn giữ nguyên cấu trúc sujet-verbe để hỏi mà không muốn đảo chủ từ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  1. Moi, je pars avec Fanny
A

Câu trả lời có “avec+subject” thì dùng “Avec qui”(với ai?) làm từ để hỏi.
Câu hỏi gợi ý:
Avec qui est-ce que tu pars?
*Từ “Moi” đứng đầu câu trả lời lả một pronom tonique (đại từ nhấn mạnh), dùng để nhấn mạnh trước khi dùng chủ từ Je

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly