Leçon 15 1. Les verbes pronominaux (Đại từ phản thân) Flashcards

1
Q

Je

tôi thức dậy dùng

  1. Les verbes pronominaux (Đại từ phản thân)
A

Je me lève

Thêm me giữa Je và lève

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tu

bạn thay đồ dùng

  1. Les verbes pronominaux (Đại từ phản thân)
A

Tu t’habilles

Thêm te giữa Tu và habilles

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Il/ Elle

cô ấy dậy

  1. Les verbes pronominaux (Đại từ phản thân)
A

Il/Elle se lave

Thêm se giữa Il/Elle và lave

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Nous

chúng ta tắm rửa

  1. Les verbes pronominaux (Đại từ phản thân)
A

Nous nous levons

Thêm nous giữa Nous và levons

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Vous

các bạn mặc quần áo

  1. Les verbes pronominaux (Đại từ phản thân)
A

Vous vous habillez

Thêm vous giữa Vous và habillez

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ils/ Elles

họ dậy

  1. Les verbes pronominaux (Đại từ phản thân)
A

Ils/ Elles se lavent

Thêm se giữa Ils/ Elles và lavent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

nguyên thể: dậy, tắm rửa, mặc quần áo

A

Infinitifs : se lever, se laver, s’habiller

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

do (de) + sport

học tới cái này phải học động từ faire trước

A

Faire (de) + nom de sport

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

play (à) + sport

học tới cái này phải học động từ faire trước

A

jouer (à) + nom de sport

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Chúng tôi đi xe đạp, bơi lội và điền kinh.

học tới cái này phải học động từ faire trước

A

Nous faisons du vélo, de la natation et de l’athlétisme.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

What are you playing?

học tới cái này phải học động từ faire trước

A

À quoi est-ce que vous jouez?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

We’re playing football.

học tới cái này phải học động từ faire trước

A

Nous jouons au foot

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Skiing

  1. Sports
A

Le ski

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

The motorbike

  1. Sports
A

La moto

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Athletics điền kinh

  1. Sports
A

L’athlétisme

/lát lé tịt mờ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Swimming

  1. Sports
A

La natation

/ la ná ta son/

17
Q

The bicycle

  1. Sports
A

La vélo

18
Q

Gymnastics

  1. Sports
A

La gymnastique

19
Q

chúng ta

A

nous

20
Q

các bạn

A

vous

21
Q

họ

A

ils/elles