Chia động từ Savoir (know) Flashcards
1
Q
Je
Chia động từ Savoir (know)
A
sais
Chia động từ Savoir (know) ngôi Je
Je sais
2
Q
Tu
Chia động từ Savoir (know)
A
sais
Chia động từ Savoir (know) ngôi Tu
Tu sais
3
Q
Il/Elle
Chia động từ Savoir (know)
A
sait
Chia động từ Savoir (know) ngôi Il/Elle
Il/Elle sait
4
Q
Nous
Chia động từ Savoir (know)
A
savons
Chia động từ Savoir (know) ngôi Nous
Nous savons
5
Q
Vous
Chia động từ Savoir (know)
A
savez
Chia động từ Savoir (know) ngôi Vous
Vous savez
6
Q
Ils/Elles
Chia động từ Savoir (know)
A
savent
Chia động từ Savoir (know) ngôi Ils/Elles
Ils/Elles savent