Chia động từ Connaître (know) Flashcards

1
Q

Je

Chia động từ Connaître (know)

A

connais

Chia động từ Connaître (know) ngôi Je

Je connais

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tu

Chia động từ Connaître (know)

A

connais

Chia động từ Connaître (know) ngôi

Tu connais

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Il/Elle

Chia động từ Connaître (know)

A

connaît

Chia động từ Connaître (know) ngôi

Il/Elle connaît

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Nous

Chia động từ Connaître (know)

A

connaissons

Chia động từ Connaître (know) ngôi

Nous connaissons

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Vous

Chia động từ Connaître (know)

A

connaissez

Chia động từ Connaître (know) ngôi

Vous connaissez

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ils/Elles

Chia động từ Connaître (know)

A

connaissent

Chia động từ Connaître (know) ngôi

Ils/Elles connaissent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly