Chia động từ Prendre (take) Flashcards

1
Q

Je

Chia động từ Prendre (take) ngôi Je

A

prends

Chia động từ Prendre (take) ngôi Je

Je prends

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tu

Chia động từ Prendre (take) ngôi Tu

A

prends

Chia động từ Prendre (take) ngôi Tu

Tu prends

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Il/Elle

Chia động từ Prendre (take) ngôi Il/Elle

A

prend

Chia động từ Prendre (take) ngôi Il/Elle

Il/Elle prend

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Nous

Chia động từ Prendre (take) ngôi Nous

A

prenons

Chia động từ Prendre (take) ngôi Nous

Nous prenons

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Vous

Chia động từ Prendre (take) ngôi Vous

A

prenez

Chia động từ Prendre (take) ngôi Vous

Vous prenez

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ils/Elles

Chia động từ Prendre (take) ngôi Ils/Elles

A

prennent

Chia động từ Prendre (take) ngôi Ils/Elles

Ils/Elles prennent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly