Chia động từ Prendre (take) Flashcards
1
Q
Je
Chia động từ Prendre (take) ngôi Je
A
prends
Chia động từ Prendre (take) ngôi Je
Je prends
2
Q
Tu
Chia động từ Prendre (take) ngôi Tu
A
prends
Chia động từ Prendre (take) ngôi Tu
Tu prends
3
Q
Il/Elle
Chia động từ Prendre (take) ngôi Il/Elle
A
prend
Chia động từ Prendre (take) ngôi Il/Elle
Il/Elle prend
4
Q
Nous
Chia động từ Prendre (take) ngôi Nous
A
prenons
Chia động từ Prendre (take) ngôi Nous
Nous prenons
5
Q
Vous
Chia động từ Prendre (take) ngôi Vous
A
prenez
Chia động từ Prendre (take) ngôi Vous
Vous prenez
6
Q
Ils/Elles
Chia động từ Prendre (take) ngôi Ils/Elles
A
prennent
Chia động từ Prendre (take) ngôi Ils/Elles
Ils/Elles prennent