Leçon 14 1. Le genre des noms (Jobs divided into gender) Flashcards

1
Q

nghề nhiếp ảnh

Masculin (male)

dịch sang tiếng pháp
từ đó có đuôi gì -

A

đực đuôi -e => photographe (đực)
/ phô tô gáp/

giống giống đực đuôi -e

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

nhà nhiếp ảnh

Masculin (male)

chuyển sang tiếng pháp

A

photographe

đuôi -e từ giống đực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

nghề bồi bàn

Masculin (male)

dịch sang tiếng pháp

từ đó có đuôi gì -

A

serveur
/seo vờ/

đực đuôi -eur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

nghề bồi bàn

Fesminin (female)

dịch sang tiếng pháp

từ đó có đuôi gì -

A

serveuse
/sơ vờ/

cái đuôi -euse

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

nghề buôn bán

Masculin (male)

dịch sang tiếng pháp

từ đó có đuôi gì -

A

vendeur
/văn đơ/

đực đuôi -eur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nghề buôn bán

Fesminin (female)

dịch sang tiếng pháp

từ đó có đuôi gì -

A

vendeuse
/văn đơ zờ/

cái đuôi -euse

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

nam diễn viên

Masculin

dịch sang tiếng pháp

từ đó có đuôi gì -

A

acteur

đực đuôi -teur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

nghề nhiếp ảnh

Fesminin (female)

dịch sang tiếng pháp

từ đó có đuôi gì -

A

cái đuôi -e => photographe (cái)
/ phô tô gáp/

giống giống cái đuôi -e

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

nghề bồi bàn

Masculin (male)

dịch sang tiếng pháp

từ đó có đuôi gì -

A

đực đuôi -eur serveur

/seo vờ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

nghề bồi bàn

Fesminin (female)

dịch sang tiếng pháp

từ đó có đuôi gì -

A

cái đuôi -euse serveuse

/sơ vờ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

nghề buôn bán

Masculin (male)

dịch sang tiếng pháp

từ đó có đuôi gì -

A

đực đuôi -eur vendeur

/văn đơ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

nghề buôn bán

Fesminin (female)

dịch sang tiếng pháp

từ đó có đuôi gì -

A

cái đuôi -euse vendeuse

/văn đơ zờ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

nữ diễn viên

Masculin

dịch sang tiếng pháp

từ đó có đuôi gì -

A

actrice

cái đuôi -trice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

nam hiệu trưởng

dịch sang tiếng pháp

từ đó có đuôi gì -

A

recteur

đực đuôi -teur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

nữ hiệu trưởng

dịch sang tiếng pháp

từ đó có đuôi gì -

A

rectrice

cái đuôi -trice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

nam đạo diễn

dịch sang tiếng pháp

từ đó có đuôi gì -

A

đực đuôi -teur

17
Q

nữ đạo diễn

dịch sang tiếng pháp

từ đó có đuôi gì -

A

cái đuôi -trice

18
Q

nam khoa học máy tính

từ đó có đuôi gì -

A

informaticien
/ăng fo ma ti ci en/

đuôi -ien

19
Q

nữ khoa học máy tính

từ đó có đuôi gì -

A

informaticienne
/ăng fo mắc ti ci en nờ/

đuôi -ienne