Chia động từ Être (TO BE) Flashcards
1
Q
Je
Chia động từ Être (TO BE) ngôi Je
A
suis
Chia động từ Être (TO BE) ngôi Je
Je suis
2
Q
Tu
Chia động từ Être (TO BE) ngôi Tu
A
es
Chia động từ Être (TO BE) ngôi Tu
Tu es
3
Q
Il/Elle
Chia động từ Être (TO BE) ngôi Il/Elle
A
est
Chia động từ Être (TO BE) ngôi Il/Elle
Il/Elle est
4
Q
Nous
Chia động từ Être (TO BE) ngôi Nous
A
sommes
Chia động từ Être (TO BE) ngôi Nous
Nous sommes
5
Q
Vous
Chia động từ Être (TO BE) ngôi Vous
A
êtes
Chia động từ Être (TO BE) ngôi Vous
Vous êtes
6
Q
Ils/Elles
Chia động từ Être (TO BE) ngôi Ils/Elles
A
sont
Chia động từ Être (TO BE) ngôi Nous
Ils/Elles sont