Leçon 13 L'interrogation (The interrogation-hỏi) và thứ trong tuần Flashcards

1
Q

What’s time?

chuyển câu sang tiếng pháp

A

Quelle heure?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

mấy giờ rồi?

chuyển câu sang tiếng pháp sau đó trả lời

A

Q: Quelle heure est-il?
A: Il est huit heures cinq.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Chiếc xe lửa chừng nào rời đi

chuyển câu sang tiếng pháp sau đó trả lời

A

Q: Le train part à quelle heure?
A: À 7h18.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

When?

chuyển câu sang tiếng pháp

A

Quand?

Q: Vous partez quand?
A: Samedi prochain, le 15.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

khi nào mày rời khỏi ?

chuyển câu sang tiếng pháp

A

Q: Vous partez quand?

A: Samedi prochain, le 15.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Monday

A

Lundi

thứ 2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tuesday

A

Mardi

thứ 3

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Wednesday

A

Mercredi

thứ 4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Thursday

A

Jeudi

thứ 5

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Friday

A

Vendredi

thứ 6

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Saturday

A

Samedi

thứ 7

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Sunday

A

Dimanche

chủ nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly