HSK4 9 Flashcards
1
Q
饼干
A
/bǐnggān/ bánh quy
2
Q
难道
A
/nándào/ lẽ nào
3
Q
得
A
/děi/ cần phải
4
Q
坚持
A
/jiānchí/ kiên trì
5
Q
放弃
A
/fàngqì/ từ bỏ
6
Q
主意
A
/zhǔyi/ chủ ý
7
Q
网球
A
/wǎngqiú/ tennis
8
Q
国际
A
/guójì/ quốc tế
9
Q
轻松
A
/qīngsōng/ nhẹ nhõm
10
Q
赢
A
/yíng/ thắng
11
Q
随便
A
/suíbiàn/ tùy tiện
12
Q
汗
A
/hàn/mồ hôi
13
Q
通过
A
/tōngguò/ đi qua
14
Q
篇
A
/piàn/ tờ
15
Q
作家
A
/zuòjiā/ tác giả
16
Q
当时
A
/dāngshí/ lúc đó
17
Q
可是
A
/kěshì/ nhưng
18
Q
正确
A
/chèngquè/ chính xac
19
Q
理想
A
/lǐxiǎng/ lí tưởng
20
Q
勇敢
A
/yǒnggǎn/ dũng cảm
21
Q
结果
A
/jiéguǒ/ kết quả
22
Q
失败
A
/shībài/ thất bại
23
Q
过程
A
/guòchéng/ quá trình
24
Q
至少
A
/zhìshǎo/ ít nhất
25
Q
总结
A
/zǒngjié/ tổng kết
26
Q
取
A
/qǔ/ lấy, chọn, áp dụng,…
27
Q
经历
A
/jīnglì/ trải qua
28
Q
许多
A
/xǔduō/ rất nhiều
29
Q
区别
A
/qūbié/ phân biệt
30
Q
暂时
A
/zànshí/ tạm thời
31
Q
面对
A
/miàn duì/ đối mặt