HSK4 3 Flashcards
/shen/
1
Q
挺
A
/tǐng/ có vẻ
2
Q
紧张
A
/jǐnzhāng/ hồi hộp
3
Q
信心
A
/xìnxīn/ tự tin
4
Q
能力
A
/nénglì/ năng lực
5
Q
招聘
A
/zhāopìn/ thông báo tuyển dụng
6
Q
提供
A
/tígōng/ cung cấp
7
Q
负责
A
/fùzé/ phụ trách
8
Q
本来
A
/běnlái/ vốn cố
9
Q
应聘
A
/yìngpìn/ ứng tuyển
10
Q
材料
A
/cáiliào/ vật liệu
11
Q
符合
A
/fúhé/ phù hợp
12
Q
通知
A
/tōngzhī/ báo tin
13
Q
律师
A
/lǜshī/ luật sư
14
Q
专业
A
/zhuānyè/ bộ môn
15
Q
另外
A
/lìngwài/ ngoài ra
16
Q
收入
A
/shōurù/ thu nhập
17
Q
咱们
A
/zánmen/ chúng ta
18
Q
安排
A
/ānpái/ sắp đặt
19
Q
首先
A
/shǒuxiān/ đầu tiên
20
Q
正式
A
/zhèngshì/ chính thức
21
Q
留
A
/liú/ lưu lại
22
Q
其次
A
/qícì/ thứ 2
23
Q
城市
A
/chéngshì/ thành thị
24
Q
改变
A
/gǎibiàn/ cải biên
25
Q
感觉
A
/gǎnjué/ cảm giác
26
Q
判断
A
/pànduàn/ phán đoán
27
Q
顾客
A
/gùkè/ khách hàng
28
Q
准时
A
/zhǔnshí/ đúng giờ
29
Q
不管
A
/bùguǎn/ cho dù
30
Q
与
A
/yǔ/ cho
31
Q
约会
A
/yuēhuì/ hẹn hò