HSK4 1 Flashcards
1
Q
法律
A
/fǎlǜ/ pháp luật
2
Q
俩
A
/lia/
3
Q
印象
A
/ yìnxiàng/ ấn tượng
4
Q
深
A
/shen/ sâu, đậm
5
Q
熟悉
A
/shú xī/ quen thuộc
6
Q
不仅
A
/bujin/ k chỉ
7
Q
性格
A
/xìnggé/ tính cách
8
Q
开玩笑
A
/kaiwanxiao/
9
Q
从来
A
/cónglái/
10
Q
最好
A
/zùihảo/
11
Q
共同
A
/gòngtóng/ cộng đồng
12
Q
适合
A
/shìhé/ suit
13
Q
幸福
A
/xìngfú/ hp
14
Q
生活
A
/shènghuó/
15
Q
刚
A
/gàng/