HSK4 1 Flashcards
1
Q
法律
A
/fǎlǜ/ pháp luật
2
Q
俩
A
/lia/
3
Q
印象
A
/ yìnxiàng/ ấn tượng
4
Q
深
A
/shen/ sâu, đậm
5
Q
熟悉
A
/shú xī/ quen thuộc
6
Q
不仅
A
/bujin/ k chỉ
7
Q
性格
A
/xìnggé/ tính cách
8
Q
开玩笑
A
/kaiwanxiao/
9
Q
从来
A
/cónglái/
10
Q
最好
A
/zùihảo/
11
Q
共同
A
/gòngtóng/ cộng đồng
12
Q
适合
A
/shìhé/ suit
13
Q
幸福
A
/xìngfú/ hp
14
Q
生活
A
/shènghuó/
15
Q
刚
A
/gàng/
16
Q
浪漫
A
/làngmàn/
17
Q
够
A
/gòu/
18
Q
缺点
A
/quēdiǎn/ khuyết điểm
19
Q
接受
A
/jiēshòu/ tiếp thu
20
Q
羡慕
A
/Xiànmù/ ngưỡng mộ
21
Q
爱情
A
/àiqíng/
22
Q
星星
A
/xìngxìng/
23
Q
即使
A
/jíshǐ/ cho dù
24
Q
加班
A
/jiàbàn/
25
Q
亮
A
/liàng/
26
Q
感动
A
/gǎndòng/
27
Q
自然
A
/zìrán/ tự nhiên
28
Q
原因
A
/yuányìn/ lí do
29
Q
互相
A
/hùxiāng/ hỗ trợ
30
Q
吸引
A
/xīyǐn/ thu hút
31
Q
幽默
A
/yōumò/ hài hước
32
Q
脾气
A
/píqi/ nóng nảy