HSK4 11 Flashcards
1
Q
流利
A
/liúlì/ lưu loát
2
Q
厉害
A
/lìhai/ lợi hại
3
Q
语法
A
/yǔfǎ/ ngữ pháp
4
Q
准确
A
/zhǔnquè/ chính xác
5
Q
词语
A
/cíyǔ/ từ ngữ
6
Q
连
A
/lián/ ngay cả
7
Q
阅读
A
/yuèdú/ đọc
8
Q
来得及
A
/láidejí/ kịp
9
Q
复杂
A
/fùzá/ phức tạp
10
Q
只好
A
/zhǐhǎo/ đành phải
11
Q
填空
A
/tiánkòng/ lấp chỗ trống
12
Q
猜
A
/cāi/ đoán
13
Q
否则
A
/fǒuzé/ nếu không
14
Q
客厅
A
/kètīng/ phòng khách
15
Q
无论
A
/wúlùn/ bất luận