HSK4 11 Flashcards
1
Q
流利
A
/liúlì/ lưu loát
2
Q
厉害
A
/lìhai/ lợi hại
3
Q
语法
A
/yǔfǎ/ ngữ pháp
4
Q
准确
A
/zhǔnquè/ chính xác
5
Q
词语
A
/cíyǔ/ từ ngữ
6
Q
连
A
/lián/ ngay cả
7
Q
阅读
A
/yuèdú/ đọc
8
Q
来得及
A
/láidejí/ kịp
9
Q
复杂
A
/fùzá/ phức tạp
10
Q
只好
A
/zhǐhǎo/ đành phải
11
Q
填空
A
/tiánkòng/ lấp chỗ trống
12
Q
猜
A
/cāi/ đoán
13
Q
否则
A
/fǒuzé/ nếu không
14
Q
客厅
A
/kètīng/ phòng khách
15
Q
无论
A
/wúlùn/ bất luận
16
Q
杂志
A
/zázhì/ tạp chí
17
Q
著名
A
/zhùmíng/ nổi tiếng
18
Q
页
A
/yè/ tờ
19
Q
增加
A
/zēngjiā/ tăng
20
Q
文章
A
/wénzhāng/ tác phẩm
21
Q
之
A
/zhī/ hướng tới
22
Q
内容
A
/nèiróng/ nội dung
23
Q
然而
A
/rán’ér/ nhưng mà
24
Q
看法
A
/kànfǎ/ quan điểm
25
Q
相同
A
/xiāngtóng/ tương đồng
26
Q
顺序
A
/shùnxù/ thứ tự
27
Q
表示
A
/biǎoshì/ biểu thị
28
Q
养成
A
/yǎngchéng/ phát triển
29
Q
同时
A
/tóngshí/ song song; cùng lú
30
Q
精彩
A
/jīngcǎi/ xuất sắc