HSK4 15 Flashcards
1
Q
弹钢琴
A
/dàngāngqín/ đàn piano
2
Q
棒
A
/bàng/ giỏi
3
Q
孙子
A
/sūnzi/ cháu trai
4
Q
寒假
A
/hánjià/ nghỉ đông
5
Q
父亲
A
/fùqīn/ phụ thân
6
Q
闹钟
A
/nàozhōng/ đồng hồ báo thức
7
Q
响
A
/xiǎng/ vang lên
8
Q
醒
A
/xǐng/ tỉnh
9
Q
赶
A
/gǎn/ vội
10
Q
厕所
A
/cèsuǒ/ toilet
11
Q
批评
A
/pīpíng/ phê bình
12
Q
弄
A
/nòng/ xách
13
Q
管理
A
/guǎnlǐ/ quản lý
14
Q
打针
A
/dǎzhēn/ chích tiêm
15
Q
护士
A
/hùshi/ y tá