HSK4 6 Flashcards
1
Q
果汁
A
/guǒ zhī/ nước trái cây
2
Q
售货员
A
/shòu huò yuán/ người bán hàng
3
Q
袜子
A
/wàzi/ tất
4
Q
打扰
A
/dǎrǎo/ làm phiền
5
Q
竟然
A
/jìngrán/ mà
6
Q
西红柿
A
/xīhóngshì/ cà chua
7
Q
百分之
A
/bǎi fēn zhī/ phần trăm
8
Q
倍
A
/bèi/ lần
9
Q
皮肤
A
/pífū/ da
10
Q
好处
A
/hǎochu/ có ích
11
Q
尝
A
/cháng/ nếm
12
Q
轻
A
/qīng/ nhẹ
13
Q
方面
A
/fāngmiàn/ phương diện
14
Q
值得
A
/zhídé/ xứng đáng
15
Q
活动
A
/huódòng/ chuyển động
16
Q
内
A
/nèi/ trong
17
Q
免费
A
/miǎnfèi/ miễn phí
18
Q
修理
A
/xiūlǐ/ sửa chữa
19
Q
支持
A
/zhīchí/ giúp đỡ
20
Q
举行
A
/jǔxíng/ tổ chức
21
Q
满
A
/mǎn/ đầy
22
Q
其中
A
/qízhōng/ trong đó
23
Q
小说
A
/xiǎoshuō/ tiểu thuyết
24
Q
会员卡
A
/huìyuánkǎ/ thẻ thành viên
25
Q
所有
A
/suǒyǒu/ sở hữu
26
Q
获得
A
/huòdé/ được
27
Q
情况
A
/qíngkuàng/ tình hình
28
Q
例如
A
/lìrú/ ví dụ
29
Q
举办
A
/jǔbàn/ tổ chức
30
Q
各
A
/gè/ các
31
Q
境地
A
/jìngdì/ hoàn cảnh