HSK4 19 Flashcards
1
Q
学期
A
/xuéqī/ học kì
2
Q
出生
A
/chūshēng/ sinh ra
3
Q
性别
A
/xìngbié/ giới tính
4
Q
道歉
A
/dàoqiàn/ nhận lỗi
5
Q
打印
A
/dǎyìn/ in
6
Q
复印
A
/fùyìn/ photocopy
7
Q
饺子
A
/jiǎozi/ sủi cảo
8
Q
刀
A
/dāo/ dao
9
Q
破
A
/pò/ vỡ
10
Q
脱
A
/tuō/ cởi
11
Q
理发
A
/lǐfà/ cắt tóc
12
Q
包子
A
/bāozi/ bánh bao
13
Q
零钱
A
/língqián/ tiền lẻ
14
Q
打招呼
A
/dǎzhāohu/ chào hỏi
15
Q
戴
A
/dài/ đeo đội mang
16
Q
眼镜
A
/yǎnjìng/ kính
17
Q
舞蹈
A
/wǔdǎo/ vũ đạo
18
Q
国籍
A
/guójí/ quốc tịch
19
Q
抬
A
/tái/ giơ
20
Q
胳膊
A
/gēbo/ cánh tay
21
Q
转
A
/zhuǎn/ xoay
22
Q
租
A
/zū/ thuê
23
Q
吵
A
/chǎo/ ồn ào
24
Q
厨房
A
/chúfáng/ nhà bếp
25
Q
房东
A
/fángdōng/ chủ nhà cho thuê
26
Q
占线
A
/zhànxiàn/ máy bận
27
Q
功夫
A
/gōngfu/ kungfu
28
Q
乒乓就
A
/pīngpāngjiù/ bóng bàn
29
Q
羽毛就
A
/yǔmáojiù/ cầu lông
30
Q
场
A
/chǎng/ sân
31
Q
禁止
A
/jìnzhǐ/ cấm
32
Q
座位
A
/zuòwèi/ chỗ ngồi