Chưa thuộc Flashcards
倍
/bèi/ lần
标准
/biāozhǔn/ tiêu chuẩn
尝
/cháng/ nếm
超过
/chāoguò/ vượt qua
重新
/chóngxīn/ lần nữa
抽烟
/chōuyān/ hút thuốc
打扰
/dǎrǎo/ làm phiền
等
/děng/ đẳng cấp
掉
/diào/ rơi
发展
/fāzhǎn/ phát triển
翻译
/fānyì/ phiên dịch
烦恼
/fánnǎo/ phiền não
放弃
/fàngqì/ vứt bỏ
放松
/fàngsōng/ thả lỏng
丰富
/fēngfù/ phong phú
符合
/fúhé/ phù hợp
工资
/gōngzī/ tiền lương
购物
/gòuwù/ mua sắm
估计
/gūjì/ đánh giá
关键
/guānjiàn/ then chốt
逛
/guàng/ đi dạo
积极
/jījí/ tích cực
即使
/jíshǐ/ cho dù
寄
/jì/ gửi ( hàng hóa )
家具
/jiāju/ đồ dùng trong nhà
坚持
/jiānchí/ kiên trì
建议
/jiànyì/ kiến nghị
奖金
/jiǎngjīn/ tiền thưởng
降低
/jiàngdī/ hạ thấp
尽管
/jǐnguǎn/ mặc dù
经济
/jīngjì/ kinh tế
经验
/jīngyàn/ kinh nghiệm
景色
/jǐngsè/ cảnh sắc
竟然
/jìngrán/ mà lại
镜子
/jìngzi/ cái gương
举办
/jǔbàn/ tổ chức
科学
/kēxué ngành học
咳嗽
/késou/ ho
拉
/lā/ lôi
例如
/lìrú/ ví dụ
联系
/liánxì/ liên hệ
母亲
/mǔqīn/ mẹ
年龄
/niánlíng/ tuổi
赔
/péi/ bồi thường
皮肤
/pífū/ da
脾气
/píqi/ tính tình
亲戚
/qīnqī/ họ hàng
轻松
/qīngsōng/ nhẹ nhõm
取
/qǔ/ lấy
散步
/sànbù/ tản bộ
甚至
/shènzhì/ thậm chí
生意
/shēngyì/ làm ăn
师傅
/shīfù/ tài xế
实际
/shíjì/ thực tế
使
/shǐ/ sai bảo
首先
/shǒuxiān/ đầu tiên
熟悉
/shúxī/ hiểu rõ
顺利
/shùnlì/ thuận lợi
说明
/shuōmíng/ nói rõ
硕士
/shuòshì/ thạc sĩ
随便
/suíbiàn/ tùy tiện
态度
/tàidu/ thái độ
谈
/tán/ nói chuyện
糖
/táng/ đường
躺
/tǎng/ nằm
讨厌
/tǎoyàn/ đáng ghét
特点
/tèdiǎn/ đặc điểm
条件
/tiáojiàn/ điều kiện
吸引
/xīyǐn/ thu hút
现金
/xiànjīn/ tiền mặt
橡皮
/xiàngpí/ tẩy
消息
/xiāoxi/ tin tức
辛苦
/xīnkǔ/ vất vả
兴奋
/xīngfèn/ hưng phấn
幸福
/xìngfú/ hạnh phúc
修理
/xiūlǐ/ sửa chữa
压力
/yālì/ áp lực
研究
/yánjiū/ nghiêm cứu
一切
/yīqiè/ tất cả
艺术
/yìshù/ nghệ thuật
应聘
/yìngpìn/ ứng tuyển
优秀
/yōuxiù/ ưu tú
尤其
/yóuqí/ đặc biệt
由于
/yóuyú/ bởi vì
友谊
/yǒuyì/ hữu nghị
约会
/yuēhuì/ hẹn hò
暂时
/zànshí/ tạm thời
责任
/zérèn/ trách nhiệm
招聘
/zhāopìn/ tuyển dụng
正式
/zhèngshì/ chính thức
支持
/zhīchí/ hỗ trợ
知识
/zhīshi/ tri thức
职务
/zhíwù/ chức vu
指
/zhǐ/ ngón tay
周围
/zhōuwéi/ xung quanh
赚
/zhuàn/ kiếm $
自然
/zìrán/ tự nhiên
总结
/zǒngjié/ đúc kết