HSK4 4 Flashcards
1
Q
提
A
/tí/ mention
2
Q
以为
A
/yǐwéi/ cho rằng
3
Q
份
A
/fèn/ phần
4
Q
完全
A
/wánquán/ đầy đủ
5
Q
赚
A
/zhuàn/ lợi nhuận
6
Q
调查
A
/diàochá/ điều tra
7
Q
原来
A
/yuánlái ban sơ
8
Q
计划
A
/jìhuà/ kế hoạch
9
Q
提前
A
/tíqián/ sớm
10
Q
保证
A
/bǎozhèng/ bảo đảm
11
Q
提醒
A
/tíxǐng/ nhắc nhở
12
Q
乱
A
/luàn/ loạn
13
Q
生意
A
/shēngyì/ làm ăn
14
Q
谈
A
/tán/ nói chyện
15
Q
并
A
/bìng/ hợp lại
16
Q
积累
A
/jīlěi/ tích cóp
17
Q
经验
A
/jīngyàn/ kinh nghiệm
18
Q
一切
A
/yīqiè/ tất cả
19
Q
按照
A
/Ànzhào/ dựa theo
20
Q
成功
A
/chénggōng/ thành công
21
Q
顺利
A
/shùnlì/ thuận lợi
22
Q
感谢
A
/gǎnxiè/ cảm ơn
23
Q
消息
A
/xiāoxi/ tin tức
24
Q
按时
A
/ànshí/ đúng hạn
25
Q
奖金
A
/jiǎngjīn/ tiền thưởng
26
Q
工资
A
/gōngzī/ tiền lương
27
Q
方法
A
/fāngfǎ/ phương pháp
28
Q
知识
A
/zhīshi/ tri thức
29
Q
不得不
A
/bùdébù/ k thể k
30
Q
甚至
A
/shèn zhī/ gần như
31
Q
责任
A
/zérèn/ trách nhiệm