HSK4 13 Flashcards
1
Q
京剧
A
/jīngjù/ kinh kịch
2
Q
演员
A
/yǎnyuán/ diễn viên
3
Q
观众
A
/guānzhòng/ khán giả
4
Q
厚
A
/hòu/sâu đậm
5
Q
演出
A
/yǎnchū/ diễn xuất
6
Q
大概
A
/dàgài/ đại khái
7
Q
来自
A
/láizì/ đến từ
8
Q
遍
A
/biàn/ khắp
9
Q
偶尔
A
/ǒuěr/ thỉnh thoảng
10
Q
吃惊
A
/chījīng/ giật mình
11
Q
基础
A
/jīchǔ/ cơ sở
12
Q
表演
A
/biǎoyǎn/ biểu hiện
13
Q
正常
A
/zhèngcháng/ bình thường
14
Q
申请
A
/shēnqǐng/ xin
15
Q
有趣
A
/yǒuqù/ hứng thú
16
Q
开心
A
/kāixīn/ zui zẻ
17
Q
继续
A
/jìxù/ tiếp tục
18
Q
由
A
/yóu/ do
19
Q
讨论
A
/tǎolùn/ thảo luận
20
Q
大约
A
/dàyuē/ khoảng chừng
21
Q
餐厅
A
/cāntīng/ căng tin
22
Q
只带
A
/zhǐdài/ túi giấy
23
Q
互联网
A
/hùliánwǎng/ internet
24
Q
进行
A
/jìnxíng/ tiến hành
25
Q
错误
A
/cuòwù/ sai lầm
26
Q
随着
A
/suízhe/ cùng với
27
Q
十分
A
/shífēn rất
28
Q
部分
A
/bùfen. bộ phận
29
Q
普遍
A
/pǔbiàn/ phổ biến
30
Q
稍微
A
/shāowēi/ 1 chụt
31
Q
苦
A
/kǔ/ đắng
32
Q
省
A
/shěng/ tỉnh