HSK4 8 Flashcards
1
Q
巧克力
A
/qiǎokèlì/ sô cô la
2
Q
亲戚
A
/qīnqī/ họ hàng
3
Q
伤心
A
/shāngxīn/ thương tâm
4
Q
使
A
/shǐ/ sai bảo
5
Q
心情
A
/xīnqíng/ tâm tình
6
Q
愉快
A
/yúkuài/ vui sướng
7
Q
景色
A
/jǐngsè/ cảnh vật
8
Q
放松
A
/fàng sōng / thả lỏng
9
Q
压力
A
/yālì/ áp lực
10
Q
会议
A
/huìyì/ hôi nghị
11
Q
发生
A
/fāshēng/ sinh ra
12
Q
成为
A
/chéngwéi/ trở thành
13
Q
只要
A
/zhǐyào/chỉ cần
14
Q
师傅
A
/shìfu/ sư phụ
15
Q
大使馆
A
/dàshǐguǎn/ sứ quán
16
Q
堵车
A
/dǔchē/ kẹt xe
17
Q
处理
A
/chǔlǐ/ xử lí
18
Q
耐心
A
/nàixīn/ kiên trì
19
Q
生命
A
/shēngmìng/ sinh mệnh
20
Q
缺少
A
/quēshǎo/ thiếu
21
Q
到处
A
/dàochù/ khắp nới
22
Q
态度
A
/tàidu/ thái độ
23
Q
因此
A
/yīncǐ/ bởi vì
24
Q
科学
A
/kēxué/ khoa học
25
Q
证明
A
/zhèngmíng/ chứng minh
26
Q
往往
A
/wǎngwǎng/ thường thường
27
Q
阳光
A
/yángguāng/ ánh năng
28
Q
积极
A
/jījí/ tích cực
29
Q
特点
A
/tèdiǎn/ đặc điểm