HSK4 7 Flashcards
1
Q
流血
A
/liúxuè/ chảy máu
2
Q
擦
A
/cā/ chùi
3
Q
气候
A
/qìhòu/ khí hậu
4
Q
估计
A
/gūjì/ có lẽ
5
Q
咳嗽
A
/késou/ ho
6
Q
严重
A
/yánzhòng/ nghiêm trọng
7
Q
窗户
A
/chuānghu/ cửa sổ
8
Q
空气
A
/kōngqì/ không khí
9
Q
抽烟
A
/chōuyān/ hút thuốc
10
Q
动作
A
/dòngzuò/ động tác
11
Q
帅
A
/shuài/ đập trai
12
Q
出现
A
/chūxiàn/ xuất hiện
13
Q
后悔
A
/hòuhuǐ/ hối hận
14
Q
来不及
A
/láibují/ không kịp
15
Q
反对
A
/fǎnduì/ phản đối