HSK4 7 Flashcards
1
Q
流血
A
/liúxuè/ chảy máu
2
Q
擦
A
/cā/ chùi
3
Q
气候
A
/qìhòu/ khí hậu
4
Q
估计
A
/gūjì/ có lẽ
5
Q
咳嗽
A
/késou/ ho
6
Q
严重
A
/yánzhòng/ nghiêm trọng
7
Q
窗户
A
/chuānghu/ cửa sổ
8
Q
空气
A
/kōngqì/ không khí
9
Q
抽烟
A
/chōuyān/ hút thuốc
10
Q
动作
A
/dòngzuò/ động tác
11
Q
帅
A
/shuài/ đập trai
12
Q
出现
A
/chūxiàn/ xuất hiện
13
Q
后悔
A
/hòuhuǐ/ hối hận
14
Q
来不及
A
/láibují/ không kịp
15
Q
反对
A
/fǎnduì/ phản đối
16
Q
大夫
A
/dàifu/ bác sĩ
17
Q
植物
A
/zhíwù/ con người
18
Q
研究
A
/yánjiū/ nghiêm cứu
19
Q
超过
A
/chāoguò/ vượt qua
20
Q
散步
A
/sànbù/ đi dạo
21
Q
指
A
/zhǐ/ ngón tay
22
Q
精神
A
/jīngshen/ sức sống
23
Q
教授
A
/jiàoshòu/ giáo sư
24
Q
数字
A
/shùzì/ số
25
Q
说明
A
/shuōmíng/ nói rõ ràng
26
Q
要是
A
/yàoshi/ nếu
27
Q
既
A
/jì/ đã
28
Q
减肥
A
/jiǎnféi/ giảm cân
29
Q
辛苦
A
/xīnkǔ/ vất vả
30
Q
肚子
A
/dǔzi/ bụng
31
Q
感情
A
/gǎnqíng/ cảm tình
32
Q
烦恼
A
/fánnǎo/ phiền não
33
Q
掉
A
/diào/ rớt