HSK4 5 Flashcards
1
Q
家具
A
/jiāju/ đồ gia dụng
2
Q
沙发
A
/shāfā/ sofa
3
Q
打折
A
/dǎzhé/ giảm giá
4
Q
价格
A
/jiagé/ giá cả
5
Q
质量
A
/zhìliàng/ chất lượng
6
Q
肯定
A
/kěndìng/ khẳng định
7
Q
流行
A
/liúxíng/ lưu hành
8
Q
顺便
A
/shùnbiàn/ thuận tiện
9
Q
台
A
/tái/ cái
10
Q
光
A
/guāng/ ánh sáng
11
Q
实在
A
/shízài/ chân thực
12
Q
制冷
A
/zhìlěng/ làm lạnh
13
Q
效果
A
/xiàoguǒ/ hiệu quả
14
Q
现金
A
/xiànjīn/ tiền mặt
15
Q
邀请
A
/yāoqǐng/ mời
16
Q
葡萄
A
/pútáo/ nho
17
Q
艺术
A
/yìshù/ nghệ thuật
18
Q
广告
A
/guǎnggào/ quảng cáo
19
Q
味道
A
/wèidao/ mùi vị
20
Q
优点
A
/yōudiǎn/ ưu điểm
21
Q
实际
A
/shíjì/ thực tế
22
Q
考虑
A
/kǎolǜ/ suy nghĩ
23
Q
标准
A
/biāozhǔn/ tiêu chuẩn
24
Q
样子
A
/yàngzi/ hình dạng
25
Q
年龄
A
/niánlíng/ tuổi
26
Q
浪费
A
/làngfèi/ lãng phí
27
Q
购物
A
/gòuwù/ mua sắm
28
Q
尤其
A
/yóuqí/ đặc biệt
29
Q
收到
A
/shōu dào/ nhận
30
Q
任何
A
/rènhé/ bất kì
31
Q
寄
A
/jì/ gửi