HSK4 14 Flashcards
1
Q
出差
A
/chūchāi/ đi công tác
2
Q
毛巾
A
/máojīn/ khăn mặt
3
Q
牙膏
A
/yágāo/ kem đánh răng
4
Q
省
A
/shěng/ tiết kiểm
5
Q
污染
A
/wūrǎn/ ô nhiễm
6
Q
卫生间
A
/wèishēngjiān/ phòng vệ sinh
7
Q
脏
A
/zāng/ bẩn
8
Q
抱歉
A
/bàoqiàn xin lỗi`
9
Q
盒子
A
/hézi/ hộp
10
Q
扔
A
/rēng / vứt
11
Q
速度
A
/sùdù/ tốc độ
12
Q
地球
A
/dìqiú/ địa cầu
13
Q
既然
A
/jìrán/ đã
14
Q
停
A
/tíng/ dừng
15
Q
得意
A
/déyì/ đắc ý
16
Q
目的
A
/mùdì/ mục đích
17
Q
暖
A
/nuǎn/ ấm
18
Q
塑料袋
A
/sùliàodài/ túi nilon
19
Q
于是
A
/yúshì/ thế là
20
Q
鼓励
A
/gǔlì/ khuyến khích
21
Q
拒绝
A
/jùjué/ cự tuyệt
22
Q
减少
A
/jiǎnshǎo/ giảm thiểu
23
Q
数量
A
/shùliàng/ số lượng
24
Q
温度
A
/wēndù/ nhiệt độ
25
Q
乘坐
A
/chéngzuò/ ngồi (PTGT)
26
Q
丢
A
/diū/ mất
27
Q
垃圾桶
A
/lājītǒng/ thùng rác
28
Q
美丽
A
/měilì/ mỹ lệ