HSK4 10 Flashcards
1
Q
礼拜天
A
/lǐbàitiān/ chủ nhật
2
Q
空儿
A
/kòngr/ thời gian rảnh
3
Q
母亲
A
/mǔqīn/ mẹ
4
Q
不过
A
/bùguò/ cực kỳ
5
Q
永远
A
/yǒngyuǎn/ vĩnh viễn
6
Q
方向
A
/fāngxiàng/ phường hướng
7
Q
优秀
A
/yōuxiù/ ưu tú
8
Q
硕士
A
/shuòshì/ thạc sĩ
9
Q
翻译
A
1
10
Q
确实
A
1
11
Q
兴奋
A
1
12
Q
拉
A
/la/ lôi, kéo
13
Q
建议
A
1
14
Q
关键
A
/guanjiàn/ then chốt, mấu chốt
15
Q
将来
A
1