HSK4 16 Flashcards
1
Q
博士
A
/bóshì/ bác sĩ
2
Q
签证
A
/qiānzhèng/ visa
3
Q
报名
A
/bàomíng/ đăng ký
4
Q
表格
A
/biǎogé/ bảng biểu
5
Q
传真
A
/chuánzhēn/ bản sao
6
Q
号码
A
/hàomǎ/ số
7
Q
参观
A
/cānguān/ thăm quan
8
Q
激动
A
/jīdòng/ kích động
9
Q
小伙子
A
/xiǎohuǒzi/ chàng trai
10
Q
记者
A
/jìzhě/ ký giả
11
Q
代表
A
/dàibiǎo/ đại biểu
12
Q
恐怕
A
/kǒngpà/ sợ rằng
13
Q
失望
A
/shīwàng/ thất vọng
14
Q
郊区
A
/jiāoqū/ ngoại ô
15
Q
到底
A
/dàodǐ/ đến cùng