adjectives 9 Flashcards

1
Q

broken

A

thuoc ve bị gãy, bị vỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

wrathful

A

tức giận, phẫn nộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

decisive

A

kiên quyết, quả quyết, dứt khoát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

monthly

A

hàng tháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dismal

A

buồn thảm, tối tăm, ảm đạm; buồn nản, u sầu, phiền muộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

sour

A

chua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

responsible

A

có trách nhiệm; đứng đắn, đáng tin cậy; có uy tín (người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

rare

A

hiếm, hiếm có, ít có; loãng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

fine

A

tốt, khả quan, hay, giải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

acrobatic

A

mạnh mẽ, sôi nổi, hoạt bát, tích cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

elliptical

A

(toán học) (như) elliptic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

long-term

A

dài hạn, dài ngày, lâu dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

woeful

A

buồn rầu, thiểu não (người); đáng buồn, đáng thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

competent

A

có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

novel

A

mới, mới lạ, lạ thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

cylindrical

A

hình trụ

17
Q

barren

A

cằn cỗi (đất); không có quả (cây); hiếm hoi, không sinh đẻ (đàn bà); khô khan (văn)

18
Q

icky

A

uỷ mị không chịu được

19
Q

indolent

A

lười biếng, biếng nhác; (y học) không đau