adjectives 9 Flashcards
1
Q
broken
A
thuoc ve bị gãy, bị vỡ
1
Q
wrathful
A
tức giận, phẫn nộ
2
Q
decisive
A
kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
3
Q
monthly
A
hàng tháng
5
Q
dismal
A
buồn thảm, tối tăm, ảm đạm; buồn nản, u sầu, phiền muộn
6
Q
sour
A
chua
6
Q
responsible
A
có trách nhiệm; đứng đắn, đáng tin cậy; có uy tín (người)
6
Q
rare
A
hiếm, hiếm có, ít có; loãng
7
Q
fine
A
tốt, khả quan, hay, giải
8
Q
acrobatic
A
mạnh mẽ, sôi nổi, hoạt bát, tích cực
9
Q
elliptical
A
(toán học) (như) elliptic
10
Q
long-term
A
dài hạn, dài ngày, lâu dài
11
Q
woeful
A
buồn rầu, thiểu não (người); đáng buồn, đáng thương
13
Q
competent
A
có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi
14
Q
novel
A
mới, mới lạ, lạ thường