adjectives 18 Flashcards

1
Q

dependent

A

phụ thuộc, lệ thuộc; dựa vào, ỷ vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

delightful

A

thích thú, thú vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

quaint

A

có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ; kỳ quặc; (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

willing

A

thuoc ve bằng lòng, vui lòng; muốn; sẵn sàng, quyết tâm; có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng; tự nguyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

visible

A

thấy được, có thể trông thấy được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

perfect

A

hoàn hảo, hoàn toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

rich

A

giàu, giàu có; tốt, dồi dào, phong phú, sum sê; bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu); rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được (chuyện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

loud

A

to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

forked

A

chia ngả, toè ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

grave

A

nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng (sự việc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

hurtful

A

có hại, gây tổn hại, gây tổn thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

clear-cut

A

rõ ràng, dứt khoát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

creamy

A

có nhiều kem; mượt, mịn (như kem)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

kosher

A

hợp pháp, chính đáng, chính thống; tuân theo chế độ ăn kiêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

thick

A

dày; to, mập; đặc, sền sệt; dày đặc, rậm, rậm rạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

warm-hearted

A

nhiệt tâm, nhiệt tình; tốt bụng

17
Q

key

A

dieu quan trong

18
Q

delayed

A

bị chậm, bị trì hoãn

19
Q

bossy

A

thuoc ve chỉ huy

20
Q

passionate

A

sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha