adjectives 15 Flashcards
1
Q
satisfied
A
thoả mãn, vừa lòng
1
Q
cool
A
mát mẻ, mát
1
Q
bouncy
A
see picture
1
Q
unacceptable
A
không thể nhận, không chấp nhận được; không thể chịu được, khó chịu
2
Q
noteworthy
A
đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nho
3
Q
well-worn
A
(nghĩa bóng) cũ rích
4
Q
educated
A
có học thức, được giáo dục, được ăn học
4
Q
lame
A
què, khập khiễng; không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu
6
Q
perky
A
tự đắc, vênh váo; xấc xược, ngạo mạn
8
Q
near
A
gần, cận
8
Q
polished
A
bóng, láng
10
Q
profuse
A
có nhiều, thừa thãi, dồi dào, vô khối
11
Q
immaculate
A
tinh khiết, trong trắng, không vết
12
Q
frequent
A
thường xuyên, hay xảy ra, có luôn
13
Q
helpful
A
giúp đỡ; giúp ích; có ích