adjectives 15 Flashcards

1
Q

satisfied

A

thoả mãn, vừa lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

cool

A

mát mẻ, mát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

bouncy

A

see picture

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

unacceptable

A

không thể nhận, không chấp nhận được; không thể chịu được, khó chịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

noteworthy

A

đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

well-worn

A

(nghĩa bóng) cũ rích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

educated

A

có học thức, được giáo dục, được ăn học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

lame

A

què, khập khiễng; không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

perky

A

tự đắc, vênh váo; xấc xược, ngạo mạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

near

A

gần, cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

polished

A

bóng, láng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

profuse

A

có nhiều, thừa thãi, dồi dào, vô khối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

immaculate

A

tinh khiết, trong trắng, không vết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

frequent

A

thường xuyên, hay xảy ra, có luôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

helpful

A

giúp đỡ; giúp ích; có ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

weighty

A

nặng

17
Q

timely

A

đúng lúc, hợp thời

18
Q

puzzled

A

sự bối rối, sự khó xử; vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải

19
Q

misguided

A

sai lầm; hiểu một cách sai lệch

20
Q

white

A

trắng, bạch, bạc