adjectives 6 Flashcards
1
Q
closed
A
đóng, đóng kín; tư tưởng không thoáng, có đầu óc bảo thủ
1
Q
unwilling
A
không bằng lòng, không vui lòng
2
Q
juvenile
A
tính chất thanh thiếu niên
2
Q
poor
A
nghèo, bần cùng
2
Q
acceptable
A
có thể chấp nhận
3
Q
stunning
A
làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự, tuyệt; hay, cừ khôi
4
Q
fruitful
A
có kết quả, thành công
5
Q
dual
A
hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi
6
Q
meaty
A
có thịt; nhiều thịt
7
Q
second
A
thứ hai, thứ nhì
8
Q
composed
A
bình tĩnh, điềm tĩnh
9
Q
helpless
A
không tự lo liệu được, không tự lực được
11
Q
quiet
A
lặng, yên lặng, yên tĩnh
12
Q
avaricious
A
hám lợi, tham lam
14
Q
vital
A
quan trọng