adjectives 6 Flashcards

1
Q

closed

A

đóng, đóng kín; tư tưởng không thoáng, có đầu óc bảo thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

unwilling

A

không bằng lòng, không vui lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

juvenile

A

tính chất thanh thiếu niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

poor

A

nghèo, bần cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

acceptable

A

có thể chấp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

stunning

A

làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự, tuyệt; hay, cừ khôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

fruitful

A

có kết quả, thành công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dual

A

hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

meaty

A

có thịt; nhiều thịt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

second

A

thứ hai, thứ nhì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

composed

A

bình tĩnh, điềm tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

helpless

A

không tự lo liệu được, không tự lực được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

quiet

A

lặng, yên lặng, yên tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

avaricious

A

hám lợi, tham lam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

vital

A

quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

unlucky

A

không may, xúi, rủi, đen đủi

17
Q

kind

A

tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý

18
Q

all

A

tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi

19
Q

roasted

A

quay, nướng

20
Q

gracious

A

từ bi, nhân từ; độ lượng, khoan dung