adjectives 4 Flashcards
sugary
sugary, more sugary, most sugary
(đồ ăn) ngọt
blind
đui, mù
shameful
shameful, more shameful, most shameful
xấu hổ
emotional
emotional, more emotional, most emotional
dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
fabulous
fabulous, more fabulous, most fabulous
tuyệt vời, rất tốt, tốt
submissive
submissive, more submissive, most submissive
phục tùng, quy phục
virtuous
virtuous, more virtuous, most virtuous
có đức, có đạo đức; tiết hạnh
possible
possible, more possible, most possible
có thể
ordinary
ordinary, more ordinary, most ordinary
bình thường, thông thường
pertinent
pertinent, more pertinent, most pertinent
phù hợp
harmonious
harmonious, more harmonious, most harmonious
hài hòa, hòa hợp
few
few, fewer, fewest
vài (cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món)
interesting
interesting, more interesting, most interesting
thú vị, hấp dẫn
official
official, more official, most official
chính thức
offensive
offensive, more offensive, most offensive
xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục; chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm