adjectives 17 Flashcards
1
Q
parched
A
làm (đất, người) khô nẻ (mặt trời, cơn khát)
1
Q
puzzling
A
làm bối rối, làm khó xử
2
Q
prime
A
đầu tiên; chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu
3
Q
royal
A
như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy
4
Q
real
A
thiệt, thật
5
Q
spotted
A
lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó…); bị làm nhơ, bị ố bẩn
6
Q
positive
A
xác thực, rõ ràng; quả quyết, khẳng định, chắc chắn
7
Q
tough
A
cứng
8
Q
gigantic
A
khổng lồ, kếch x
9
Q
limited
A
có hạn, hạn chế, hạn định
10
Q
hospitable
A
mến khách
11
Q
loving
A
thuoc ve thương mến, thương yêu, âu yếm; có tình
12
Q
upset
A
làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá…)
13
Q
luminous
A
sáng, sáng chói, chói lọi, rực rỡ
14
Q
blissful
A
hạnh phúc, sung sướng