adjectives 17 Flashcards

1
Q

parched

A

làm (đất, người) khô nẻ (mặt trời, cơn khát)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

puzzling

A

làm bối rối, làm khó xử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

prime

A

đầu tiên; chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

royal

A

như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

real

A

thiệt, thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

spotted

A

lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó…); bị làm nhơ, bị ố bẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

positive

A

xác thực, rõ ràng; quả quyết, khẳng định, chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tough

A

cứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

gigantic

A

khổng lồ, kếch x

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

limited

A

có hạn, hạn chế, hạn định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

hospitable

A

mến khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

loving

A

thuoc ve thương mến, thương yêu, âu yếm; có tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

upset

A

làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

luminous

A

sáng, sáng chói, chói lọi, rực rỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

blissful

A

hạnh phúc, sung sướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

watery

A

thuoc ve ướt, đẫm nước, sũng nước

16
Q

single

A

đơn, đơn độc, một mình, chỉ một

17
Q

decent

A

lịch sự, tao nhã; kha khá, tươm tất; (thông tục) tử tế, tốt

18
Q

messy

A

hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi, bẩn thỉu

19
Q

infamous

A

nguoi hoac cai gi nổi tiếng ve dieu xấu, ác