adjectives 13 Flashcards

1
Q

outrageous

A

xúc phạm, làm tổn thương; lăng nhục, sỉ nhục; táo bạo, vô nhân đạo; quá chừng, thái quá; mãnh liệt, ác liệt;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

dimpled

A

lúm đồng tiền trên má; chỗ trũng (trên mặt đất); làm gợn lăn tăn (trên mặt nước)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

humiliating

A

làm nhục, làm bẽ mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

sleepy

A

buồn ngủ, ngái ngủ; làm buồn ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

flaky

A

có bông (như tuyết); dễ bong ra từng mảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

honorable

A

đáng tôn kính, đáng kính trọng danh dự, đáng vinh dự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

genuine

A

thật, chính cống, xác thực; thành thật, chân thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

unsightly

A

khó coi, xấu xí, không đẹp mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

unwitting

A

không có ý thức, không cố ý, không chủ tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

handy

A

thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

gregarious

A

sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người); thích đàm đúm, thích giao du

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

both

A

cả hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

calculating

A

thận trọng, có đắn đo suy nghĩ; tính toán hơn thiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

live

A

sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

artistic

A

(thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật; có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

impressionable

A

dễ xúc cảm, nhạy cảm; dễ bị ảnh hưởng

16
Q

elastic

A

co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo

17
Q

complex

A

phức tạp, rắc rối

19
Q

aware

A

biết, nhận thấy, nhận thức thấy

20
Q

tender

A

mềm; non