adjectives 12 Flashcards

1
Q

icy

A

đóng băng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

portly

A

béo tốt, đẫy đà; bệ vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

obedient

A

biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

strong

A

mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

energetic

A

mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

awkward

A

vụng về; lúng túng, ngượng ngịu; khó xử, rầy rà, rắc rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

indelible

A

không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

salty

A

(thuộc) muối; có muối, mặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

attractive

A

xinh đẹp; thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

confused

A

lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm; mơ hồ; bối rối, ngượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

spherical

A

cầu, (thuộc) hình cầu; có hình cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

corny

A

nhiều lúa; (từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích; (thông tục) uỷ mị, sướt mướt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

hollow

A

trống rỗng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

serene

A

trong, sáng sủa, quang tạnh (trời); yên lặng, không sóng gió (biển); trầm lặng; thanh bình, thanh thản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

juicy

A

có nhiều nước (quả, thịt, rau…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

thunderous

A

âm ấm, vang như sấm

16
Q

unfit

A

không dùng được; làm cho không thích hợp; không đủ năng lực, thiếu khả năng, thiếu tư cách; (y học); (quân sự) không đủ sức khoẻ

17
Q

whirlwind

A

gió cuốn, gió lốn

19
Q

bleak

A

trống trải; hoang vắng; ảm đạm

20
Q

hilarious

A

vui vẻ, vui nhộn