adjectives 14 Flashcards

1
Q

unruly

A

ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

hoarse

A

khàn khàn, khản (giọng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

muddy

A

lầy bùn, lấy lội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

ashamed

A

xấu hổ, hổ thẹn, ngượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

separate

A

riêng rẽ, rời, không dính với nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

valid

A

vững chắc, có căn cứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

diligent

A

siêng năng, chuyên cần, cần cù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dapper

A

banh bao, sang trọng; lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

miserable

A

cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương; tồi tàn, nghèo nàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

whole

A

đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

lavish

A

xài phí, lãng phí, hoang toàng; nhiều, quá nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

nasty

A

bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

dazzling

A

sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt; làm sững sờ, làm kinh ngạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

damaged

A

bị hư, hại, hỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

keen

A

sắc, bén (dao); nhọn (kim)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

voluminous

A

nhiều

16
Q

verifiable

A

có thể xác minh

18
Q

superb

A

tuyệt vời

19
Q

plain

A

đồng bằng

20
Q

wiggly

A

quằn quèo