adjectives 14 Flashcards
1
Q
unruly
A
ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa)
1
Q
hoarse
A
khàn khàn, khản (giọng)
1
Q
muddy
A
lầy bùn, lấy lội
1
Q
ashamed
A
xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
2
Q
separate
A
riêng rẽ, rời, không dính với nhau
2
Q
valid
A
vững chắc, có căn cứ
3
Q
diligent
A
siêng năng, chuyên cần, cần cù
5
Q
dapper
A
banh bao, sang trọng; lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát
5
Q
miserable
A
cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương; tồi tàn, nghèo nàn
7
Q
whole
A
đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ
8
Q
lavish
A
xài phí, lãng phí, hoang toàng; nhiều, quá nhiều
10
Q
nasty
A
bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn
12
Q
dazzling
A
sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt; làm sững sờ, làm kinh ngạc
13
Q
damaged
A
bị hư, hại, hỏng
13
Q
keen
A
sắc, bén (dao); nhọn (kim)