adjectives 16 Flashcards

1
Q

muffled

A

được bọc, ủ, quấn lại (đặc biệt là để bảo vệ hoặc giữ bí mật); được bịt lại, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

wide

A

rộng, rộng lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

political

A

chính trị;

(thuộc) việc quản lý nhà nước, (thuộc) chính quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

adored

A

được kính yêu, chiều chuộng, tôn sùng, thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

gifted

A

có tài, thiên tài, có năng khiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

gargantuan

A

to lớn phi thường, khổng lồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

tiny

A

nhỏ xíu, tí hon, bé tí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

imaginary

A

tưởng tượng, không có thực, ảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

troubled

A

không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn; rối loạn, hỗn loạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

prudent

A

thận trọng, cẩn thận; khôn ngoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

smug

A

thiển cận mà tự mãn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

meager

A

gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem; nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

empty

A

trống, rỗng, trống không, không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

athletic

A

có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, khoẻ mạnh; (thuộc) điền kinh; (thuộc) thể thao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

exciting

A

kích thích, kích động; hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

frivolous

A

phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông; không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự

17
Q

skeletal

A

(thuộc) bộ xương; có tính chất bộ xương

18
Q

smooth

A

nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng

19
Q

awesome

A

đáng kinh sợ; làm khiếp sợ; làm kinh hoàng; rat la tot

20
Q

needy

A

nghèo túng