adjectives 7 Flashcards

1
Q

pricey

A

đắt tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

female

A

cái, mái; (thuộc) đàn bà con gái, nữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cavernous

A

that la lon giong nhu hang động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

frugal

A

căn cơ; tiết kiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

esteemed

A

nổi tiếng, lừng danh, có uy tín, có thanh thế; được tôn trọng, kính nể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

negligible

A

không đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

evil

A

xấu, ác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

courteous

A

lịch sự, nhã nhặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

earnest

A

đứng đắn, nghiêm chỉnh; sốt sắng, tha thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

harmless

A

không có hại, vô hại; không độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

heavenly

A

(thông tục) tuyệt trần, siêu phàm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

familiar

A

thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

blue

A

xanh; chán nản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

overjoyed

A

vui mừng khôn xiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

unimportant

A

không quan trọng, không đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

lively

A

sống, sinh động, giống như thật; vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi; sắc sảo; tươi

17
Q

happy

A

vui

18
Q

tragic

A

(nghĩa bóng) bi thảm, thảm thương

19
Q

sparse

A

thưa thớt, rải rác, lơ thơ

20
Q

untidy

A

lộn xộn, bừa b i, không sắp xếp gọn