adjectives 7 Flashcards
1
Q
pricey
A
đắt tiền
1
Q
female
A
cái, mái; (thuộc) đàn bà con gái, nữ
3
Q
cavernous
A
that la lon giong nhu hang động
4
Q
frugal
A
căn cơ; tiết kiệm
4
Q
esteemed
A
nổi tiếng, lừng danh, có uy tín, có thanh thế; được tôn trọng, kính nể
5
Q
negligible
A
không đáng kể
5
Q
evil
A
xấu, ác
7
Q
courteous
A
lịch sự, nhã nhặn
8
Q
earnest
A
đứng đắn, nghiêm chỉnh; sốt sắng, tha thiết
10
Q
harmless
A
không có hại, vô hại; không độc
11
Q
heavenly
A
(thông tục) tuyệt trần, siêu phàm
12
Q
familiar
A
thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề)
13
Q
blue
A
xanh; chán nản
14
Q
overjoyed
A
vui mừng khôn xiết
15
Q
unimportant
A
không quan trọng, không đáng kể