adjectives 8 Flashcards
1
Q
physical
A
(thuộc) vật chất; (thuộc) vật lý; (thuộc) thân thể
2
Q
frozen
A
sự đông vì lạnh
3
Q
talkative
A
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
4
Q
deep
A
sâu
5
Q
grimy
A
đầy bụi bẩn
6
Q
unconscious
A
không biết; vô ý thức; không tự giác; bất tỉnh, ngất đi
7
Q
powerful
A
hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ; có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn
8
Q
square
A
vuông
9
Q
steel
A
thuộc về thép, cứng giống như thép
10
Q
minty
A
có bạc hà, có mùi bạc hà
11
Q
slight
A
mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt; nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh
12
Q
silent
A
không nói, ít nói, làm thinh; yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng; câm, không nói
13
Q
kindly
A
tử tế, tốt bụng
14
Q
precious
A
quý, quý giá, quý báu
15
Q
ultimate
A
lớn nhất, tối đa