adjectives 8 Flashcards

1
Q

physical

A

(thuộc) vật chất; (thuộc) vật lý; (thuộc) thân thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

frozen

A

sự đông vì lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

talkative

A

thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

deep

A

sâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

grimy

A

đầy bụi bẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

unconscious

A

không biết; vô ý thức; không tự giác; bất tỉnh, ngất đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

powerful

A

hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ; có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

square

A

vuông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

steel

A

thuộc về thép, cứng giống như thép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

minty

A

có bạc hà, có mùi bạc hà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

slight

A

mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt; nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

silent

A

không nói, ít nói, làm thinh; yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng; câm, không nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

kindly

A

tử tế, tốt bụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

precious

A

quý, quý giá, quý báu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ultimate

A

lớn nhất, tối đa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

unhappy

A

không vui

17
Q

twin

A

cặp đôi

18
Q

fickle

A

hay thay đổi, không kiên định

19
Q

itchy

A

ngứa; làm ngứa

20
Q

jealous

A

ghen tị, ghen ghét, đố kỵ