adjectives 5 Flashcards
1
Q
awful
A
khủng khiếp, kinh khủng
2
Q
phony
A
giả dối
3
Q
elated
A
phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ
3
Q
careless
A
không chú ý, sơ ý, không cẩn thận
3
Q
misty
A
mù sương, đầy sương mù
4
Q
tall
A
cao
5
Q
attentive
A
chăm chú; chú ý, lưu tâm
6
Q
defensive
A
có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ
7
Q
tan
A
màu rám nắng
8
Q
content
A
sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn
8
Q
loathsome
A
ghê tởm, đáng ghét, làm cho người ta không ưa
10
Q
afraid
A
sợ
11
Q
unknown
A
không biết, chưa từng ai biết, lạ
13
Q
personal
A
cá nhân, tư, riêng
14
Q
valuable
A
có giá trị