adjectives 10 Flashcards

1
Q

wicked

A

xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi; ác, độc ác; nguy hại; tinh quái; dữ (thú); độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

regular

A

đều đều, không thay đổi; thường lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

orderly

A

thứ tự, ngăn nắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

uncomfortable

A

bất tiện, không tiện; không thoải mái; bực bội, khó chịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

dreary

A

tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

assured

A

tin chắc, cầm chắc, yên trí; chắc chắn, quả quyết; đảm bảo; tự tin; được bảo hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

youthful

A

trẻ, trẻ tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

purple

A

màu tiem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

worst

A

xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

excited

A

bị kích thích, bị kích động; sôi nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

liquid

A

chất lỏng, chất nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

lumpy

A

có nhiều bướu; có nhiều chỗ sưng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

clear

A

trong, trong trẻo, trong sạch; sáng sủa, dễ hiểu; thông trống, không có trở ngại (đường xá)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

grumpy

A

gắt gỏng; cục cằn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

dutiful

A

biết vâng lời, biết nghe lời; biết tôn kính, biết kính trong (người trên); có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sẵn sàng làm bổn phận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

only

A

chỉ có một, duy nhất

17
Q

outlandish

A

kỳ dị, lạ lùng

18
Q

medical

A

y, y học

19
Q

best

A

tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất

20
Q

weird

A

siêu tự nhiên, phi thường; (thông tục) kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu