adjectives 11 Flashcards
1
Q
noisy
A
ồn ào, om sòm, huyên náo
1
Q
handsome
A
đẹp trai
2
Q
filthy
A
bẩn thỉu, dơ dáy; tục tĩu, thô tục, ô trọc
2
Q
weak
A
yếu, yếu ớt
2
Q
mundane
A
(thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục
2
Q
chilly
A
lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
4
Q
ill
A
đau yếu, ốm
6
Q
good
A
tốt, hay, tuyệt
7
Q
jaded
A
mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức
8
Q
trusty
A
(từ cổ,nghĩa cổ) đáng tin cậy
9
Q
periodic
A
định kỳ, thường kỳ
10
Q
lustrous
A
bóng, láng; sáng, rực rỡ, chói lọi, huy hoàng, xán lạn, lộng lẫy
11
Q
rubbery
A
giong nhu cao su
13
Q
bland
A
(rượu, đồ ăn) khong co mùi vị
14
Q
stale
A
cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng…)