adjectives 19 Flashcards

1
Q

forceful

A

đầy sức thuyết phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

beloved

A

được yêu mến, được yêu quý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

academic

A

thuoc ve học hanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

arid

A

khô cằn (đất); (nghĩa bóng) khô khan, vô vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

young

A

trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên; non; (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi; (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm; (nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già; của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ; (thông tục) con, nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

lasting

A

bền vững, lâu dài, trường cửu; chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

victorious

A

chiến thắng, thắng cuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

comfortable

A

tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng; dễ chịu, thoải mái, khoan khoái; đầy đủ, sung túc, phong lưu; yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng; làm yên tâm, an ủi, khuyên giải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

scornful

A

đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

yellowish

A

hơi vàng, vàng vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

smoggy

A

thuoc ve khói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

this

A

(cai) này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

hasty

A

vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau; hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

first

A

thứ nhất; đầu tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sizzling

A

thuoc ve tiếng xèo xèo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

baggy

A

rộng lùng thùng, phồng ra (quần…; phì ra

17
Q

piercing

A

nhọc sắc; xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau…); nhức óc (tiếng la thét); sắc sảo, sâu sắc (cách nhận định); châm chọc (lời nhận xét)

18
Q

enchanting

A

làm say mê, làm vui thích

19
Q

immediate

A

trực tiếp; lập tức, tức thì, ngay, trước mắt; gần gũi, gần nhất, sát cạnh

20
Q

lost

A

thuoc ve mất; khong biet