từ vựng ms Flashcards
1
Q
refer
A
ám chỉ
2
Q
several
A
1 số
3
Q
apealling
A
hấp dẫn
4
Q
evaluated
A
đánh giá
5
Q
consciously
A
có ý thức
6
Q
make over = make up
A
trang điểm
7
Q
upgrade
A
nâng cấp
8
Q
transportation
A
vận tải
9
Q
accomplish
A
hoàn thành
10
Q
homeowner
A
chủ nhà
11
Q
efficiency
A
hiệu quả
12
Q
minimizing
A
giảm thiểu
13
Q
concept
A
ý tưởng
14
Q
unpleasant
A
khó chịu
15
Q
perhaps
A
có lẽ
16
Q
broadcasting
A
phát sóng
17
Q
flickering
A
nhấp nháy
18
Q
transmitters
A
máy phát
19
Q
institations
A
tổ chức
20
Q
form
A
hình thức
21
Q
development
A
phát triển
22
Q
founder
A
người sáng lập
23
Q
limitation
A
hạn chế
24
Q
agency
A
cơ quan
25
attempt
nỗ lực
26
psychometic
trắc nghiệm tâm lý
27
recruit
tuyển dụng
28
compatible
tương thích
29
discovered
phát hiện
30
stable
ổn định
31
candidate
ứng viên
32
definitely
chắc chắn