từ vựng 7 Flashcards
1
Q
street vending
A
hàng vỉa hè
2
Q
street vendors
A
người bán hàng vỉa hè
3
Q
street food
A
ẩm thực đường phố
4
Q
chilly
A
hơi lạnh
5
Q
cold
A
lạnh
6
Q
freeze
A
lạnh cóng
7
Q
crossing
A
vạch qua đường
8
Q
pedestrian
A
người qua đường
9
Q
traffic light
A
đèn giao thông
10
Q
traffic sign / road sign
A
biển hiệu đường phố
11
Q
intersection
A
ngã giao nhau
12
Q
roundabout
A
vòng xuyến
13
Q
pavement
A
vỉa hè
14
Q
straw
A
ống hút
15
Q
the last straw
A
giọt nước làm tràn ly
16
Q
knock it out of the park = did a great job
A
làm tốt
17
Q
handlebars
A
tay cầm
18
Q
brakes
A
phanh
19
Q
saddle
A
yên xe
20
Q
tire
A
lốp xe
21
Q
storage compartment
A
cốp xe
22
Q
photogenic
A
ăn ảnh
23
Q
genre
A
thể loại
24
Q
encyclopedia
A
bách khoa toàn thư
25
a bowl of broth = dipping sauce
bát nước dùng
26
a basket of greens / veggies
một rổ rau xanh
27
unbeatable
ko thể đánh bại
28
tasteless
không có vị gì
29
address
đề địa chỉ , xưng hô
30
address sb with st
đề địa chỉ lên một bức thư
31
arithmetic
số học
32
memorization
ghi nhớ
33
recitation
kể lại
34
knuckles
mắng mỏ
35
take advantages
tận dụng
36
perspective
viễn cảnh , nhìn ra