từ vựng 7 Flashcards
1
Q
street vending
A
hàng vỉa hè
2
Q
street vendors
A
người bán hàng vỉa hè
3
Q
street food
A
ẩm thực đường phố
4
Q
chilly
A
hơi lạnh
5
Q
cold
A
lạnh
6
Q
freeze
A
lạnh cóng
7
Q
crossing
A
vạch qua đường
8
Q
pedestrian
A
người qua đường
9
Q
traffic light
A
đèn giao thông
10
Q
traffic sign / road sign
A
biển hiệu đường phố
11
Q
intersection
A
ngã giao nhau
12
Q
roundabout
A
vòng xuyến
13
Q
pavement
A
vỉa hè
14
Q
straw
A
ống hút
15
Q
the last straw
A
giọt nước làm tràn ly