từ vựng 8 Flashcards
1
Q
appalled
A
sốc
2
Q
apperhensive
A
hơi lo lắng
3
Q
arrogant
A
kiêu ngạo
4
Q
malicious
A
ác độc
5
Q
overwhelmed
A
choáng ngợp
6
Q
reluctant
A
miễn cưỡng
7
Q
envious
A
đố kị
8
Q
frustrated
A
tuyệt vọng
9
Q
let down let
A
thất vọng
10
Q
furious
A
tức giận , điên tiết
11
Q
muscular
A
cơ bắp lực lưỡng
12
Q
cheerful
A
sôi nổi , tươi vui
13
Q
energetic
A
tràn đầy năng lượng
14
Q
disgusted
A
kinh tởm
15
Q
cashier
A
nhân viên thu ngân