từ vựng đề 4 Flashcards
1
Q
burden
A
gánh nặng
2
Q
curtain
A
tấm màn
3
Q
turtle
A
con rùa
4
Q
curriculum
A
chương trình giảng dạy
5
Q
apology
A
lời xin lỗi
6
Q
cosmopolitan
A
quốc tế
7
Q
metropolitan
A
đô thị
8
Q
prioritize
A
ưu tiên
9
Q
cellocate
A
di dời
10
Q
burnout
A
kiệt sức
11
Q
throughout
A
khắp
12
Q
untouched
A
nguyên vẹn
13
Q
fabulous
A
tuyệt vời
14
Q
outsiders
A
người ngoài cuộc
15
Q
curiosity
A
sự tòm mò