từ vựng đề 4 Flashcards
1
Q
burden
A
gánh nặng
2
Q
curtain
A
tấm màn
3
Q
turtle
A
con rùa
4
Q
curriculum
A
chương trình giảng dạy
5
Q
apology
A
lời xin lỗi
6
Q
cosmopolitan
A
quốc tế
7
Q
metropolitan
A
đô thị
8
Q
prioritize
A
ưu tiên
9
Q
cellocate
A
di dời
10
Q
burnout
A
kiệt sức
11
Q
throughout
A
khắp
12
Q
untouched
A
nguyên vẹn
13
Q
fabulous
A
tuyệt vời
14
Q
outsiders
A
người ngoài cuộc
15
Q
curiosity
A
sự tòm mò
16
Q
captivate
A
quyến rũ
17
Q
delightful
A
thú vj
18
Q
ordinary
A
bình thường
19
Q
directly
A
trực tiếp
20
Q
depict
A
miêu tả
21
Q
noticeably
A
đáng chú ý
22
Q
outnumvering
A
đông hơn
23
Q
monumental
A
hoành tráng
24
Q
accessible
A
có thể truy cập
25
exposed
để lộ ra
26
deteriorated
xuống cấp
27
barely
hầu như không
28
compassion
lòng trắc