từ vựng 4 Flashcards
1
Q
originate
A
bắt nguồn
2
Q
evidence
A
bằng chứng
3
Q
treatment = cure
A
chữa trị
4
Q
ease
A
giảm
5
Q
nausea
A
buồn nôn
6
Q
eliminate = remove
A
loại ra
7
Q
conscious
A
tỉnh táo
8
Q
immune
A
miễn dịch
9
Q
heal
A
chữa trị
10
Q
expel
A
thải ra
11
Q
heal the world
A
hàn gắn thế giới