từ vựng 10 Flashcards
1
Q
look up
A
tra cứu
2
Q
take off
A
bắt chước
3
Q
send off
A
tiễn đưa
4
Q
call up
A
hoãn
5
Q
beneficial
A
có lợi
6
Q
in a surprising way= surprisingly
A
1 cách đáng ngạc nhiên
7
Q
propagated
A
truyền bá
8
Q
eliminate
A
loại bỏ
9
Q
prejudice
A
định kiến
10
Q
neglecting
A
xem nhẹ
11
Q
be equal to
A
bình đẳng với ai
12
Q
equality
A
sự bình đẳng
13
Q
gender equality
A
bình đẳng giới
14
Q
strive
A
phấn đấu
15
Q
rely on = depend on
A
phụ thuộc vào