từ vựng mới Flashcards
1
Q
deceive
A
lừa gạt
2
Q
bilingual
A
song ngữ
3
Q
responsive
A
phản hồi
4
Q
burden
A
gánh nặng
5
Q
blame
A
lỗi
6
Q
make an appointment
A
sắp xếp
7
Q
rodent
A
bộ gặm nhấm
8
Q
inheritance= possession
A
tài sản thừa kế
9
Q
cut back on = reduce
A
giảm
10
Q
vary >< stay unchanged
A
đa dạng>< ko thay đổi
11
Q
lack of
A
thiếu
12
Q
cope with
A
đương đầu với
13
Q
confirm
A
xác nhận
14
Q
be aware of
A
nhận biết
15
Q
suffer from
A
chịu đựng
16
Q
set up = found
A
thành lập
17
Q
replace
A
thay thế