từ vựng 6 Flashcards
1
Q
biology
A
sinh vật học
2
Q
biography
A
tiểu sử
3
Q
biodiversity
A
sự đa dạng sinh học
4
Q
biochemist
A
nhà hóa sinh
5
Q
debut
A
ra mắt
6
Q
judged
A
đánh giá
7
Q
launch
A
đưa ra , xuất bản
8
Q
poet
A
nhà thơ
9
Q
melody
A
giai điệu
10
Q
flute
A
sáo
11
Q
manner
A
thái độ , cách cư xử
12
Q
release
A
giải phóng
13
Q
permit=allow
A
cho phép
14
Q
paradise
A
thiên đường
15
Q
annual = every year
A
hàng năm