từ vựng 5 Flashcards
1
Q
definition
A
sự định nghĩa
2
Q
fiber
A
chất sơ
3
Q
complicated
A
phức tạp
4
Q
consult
A
tham khảo
5
Q
absorb
A
hấp thụ
6
Q
inhale
A
hít vào
7
Q
swallow
A
nuốt
8
Q
take in
A
tiếp thu
9
Q
determine
A
quyết tâm
10
Q
typically
A
tiêu biểu
11
Q
relatively
A
tương đối
12
Q
injury
A
chấn thương
13
Q
especially
A
đặc biệt
14
Q
gently
A
nhẹ nhàng
15
Q
mixture
A
hỗn hợp