từ vựng 5 Flashcards
1
Q
definition
A
sự định nghĩa
2
Q
fiber
A
chất sơ
3
Q
complicated
A
phức tạp
4
Q
consult
A
tham khảo
5
Q
absorb
A
hấp thụ
6
Q
inhale
A
hít vào
7
Q
swallow
A
nuốt
8
Q
take in
A
tiếp thu
9
Q
determine
A
quyết tâm
10
Q
typically
A
tiêu biểu
11
Q
relatively
A
tương đối
12
Q
injury
A
chấn thương
13
Q
especially
A
đặc biệt
14
Q
gently
A
nhẹ nhàng
15
Q
mixture
A
hỗn hợp
16
Q
gradually
A
dần dần
17
Q
research
A
nghiên cứu
18
Q
automatically
A
tự động
19
Q
flexible
A
linh hoạt
20
Q
positive
A
tích cực
21
Q
bleeding
A
chảy máu
22
Q
suffering
A
đau khổ
23
Q
abruptly
A
đột ngột
24
Q
rapidly
A
liên tục
25
smoothly
suôn sẻ
26
reverse
kín đáo
27
passion
niềm đam mê
28
passionately
một cách đam mê
29
passionless
không đam mê
30
passionate
say đắm